TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ 3
(ADJECTIVES AND ADVERDS)
III. Làm sao để nhận biết tính từ và trạng từ?
- Rất đơn giản, chỉ cần xem xem từ đó có bổ nghĩa cho danh từ hay đại từ nào trong câu không, nếu đúng, đó là tính từ, nếu không, đó là trạng từ.
Ví dụ:
You are late. (late bổ nghĩa cho đại từ you -> tính từ)
He got up late yesterday. (late lúc này bổ nghĩa cho động từ got up -> trạng từ)
He is a good student. (good là tính từ vì bổ nghĩa cho danh từ student)
He studies well. (well là trạng từ vì bổ nghĩa cho động từ studies)
Bài tập thực hành 3 [Bấm vào link dưới đây]
IV. Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên
- Đây là những trạng từ rất quen thuộc, ví dụ như:
always: luôn luôn
usually: thường xuyên
often: thường thường
sometimes: thỉnh thoảng
rarely: hiếm khi
hardly (ever) hầu như không
never: không bao giờ
- Những trạng từ này bổ nghĩa cho CẢ CÂU và thường gặp nằm ở ba vị trí trong câu
- Trước động từ thường
She always goes there on foot. [trạng từ always đứng trước động từ thường goes)
They hardly ever talk with each other. [trạng từ hardly ever đứng trước động từ thường talk) - Sau động từ To Be
We are never late. [trạng từ never đứng sau To Be are)
It is sometimes cold in the evening. [trạng từ sometimes đứng sau To Be is] - Chen giữa hai động từ
She has never been to Đà Lạt. [trạng từ never ở giữa hai động từ has và been]
We can hardly see him. [trạng từ hardly nằm giữa động từ can và see]