SO SÁNH HƠN (Comparative)

  • So sánh hơn là khi chúng ta so sánh giữa HAI đối tượng [người (hoặc vật) này với người (hoặc vật) khác]

Ví dụ:

He worked harder than the others. [Anh ấy đã làm việc chăm chỉ hơn những người khác.]
This box is more beautiful than that one. [Cái hộp này thì đẹp hơn cái hộp kia.)

 

Quy tắc so sánh hơn

 

1. Tính từ ngắn [short adjectives]:

  • thêm đuôi ‘-ER’ sau tính từ và thêm THAN

Hard                      harder than              khó hơn
Long                     longer than               dài hơn
Short                    shorter than             ngắn hơn
Hot                        hotter than               nóng hơn                        nhân đôi phụ âm ‘t’
Big                         bigger than              to hơn                              nhân đôi phụ âm ‘g’
Easy                      easier than               dễ hơn                             ‘-y’ phải đổi thành ‘-ier’
Lucky                    luckier than              may mắn hơn                ‘-y’ phải đổi thành ‘-ier’
Narrow                 narrower than          hẹp hơn
Clever                   cleverer than           khéo léo hơn

Ví dụ
The dog is cleverer than the cat. [Con chó đó thông minh hơn con mèo.]
This homework is easier than yesterday homework. [Bài tập hôm nay dễ hơn bài ngày hôm qua.]
The Amazon River is longer than Mekong River. [Sông Amazon dài hơn sông Mê Kông.]

 

2. Tính từ dài [long adjectives]:

  • MORE + ADJ + THAN

Peaceful                 more peaceful than              yên bình hơn
Nervous                 more nervous than                căng thẳng hơn
Comfortable        more comfortable than        thoải mái hơn
Difficult                  more difficult than                 khó hơn
Intelligent              more intelligent than             thông minh hơn

Ví dụ
This bed is more comfortable than the other.
[Cái giường này thì thoải mái hơn cái kia.]

She is more intelligent than all other students in the class.
[Cô ấy thông minh hơn những người bạn khác trong lớp.]

Life in the village is more peaceful than life in the city.
[Cuộc sống ở làng quê yên bình hơn ở thành thị]

 

3. Tính từ Bất quy tắc [HỌC THUỘC LÒNG]

 

Good                     better than                              tốt hơn
Bad                        worse than                              tệ hơn
Far                         farther than                             xa hơn
Many                     more than                               nhiều hơn [đếm được]
Much                     more than                               nhiều hơn [không đếm được]
Few                        less than                                 ít hơn [đếm được]
Little                      less than                                 ít hơn [không đếm được]

GHI NHỚ

–  So sánh hơn chỉ so sánh giữa HAI đối tượng.
–  Sử dụng THAN trong so sánh hơn

 

Bài tập thực hành 2 [Bấm vào link dưới đây]

Comparative

Các khóa học khác

Tham khảo các khóa học tiếng Anh và tiếng Pháp tại trung tâm.

Lớp học kèm

Thời gian biểu hoặc chương trình học không phù hợp?

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đặt lớp học kèm theo trình độ mà bạn mong muốn.