Định lượng từ – Quantifiers (Nhóm 1)

Từ chỉ định lượng [Quantifiers] tức các từ, cụm từ chỉ số lượng [Mức độ ít nhiều]

  • Bài này tập trung 7 cụm từ thường gặp sau:
    Many / Much:     nhiều
    Few / Little:         ít
    A few / a little:    một vài, một ít
    A lot of:                nhiều
  • Các định lượng từ trên chia thành hai nhóm.

Nhóm 1: đi với danh từ đếm được số nhiều – many, a few, few, a lot of

  1. Many [nhiều]
    – There are many books on the table. [Có nhiều quyển sách trên bàn.]
    – Many students go to school today. [Hôm nay có nhiều học sinh đến trường.]
    – I see many people on the way home. [Tôi trông thấy rất nhiều người trên đường về nhà.]
  2. A lot of [nhiều – tương tự Many nhưng thường dùng trong văn nói]
    – There are a lot of books on the table. [Có nhiều quyển sách trên bàn.]
    – A lot of students go to school today. [Hôm nay có nhiều học sinh đến trường.]
    – I see  a lot of people on the way home. [Tôi trông thấy rất nhiều người trên đường về nhà.]
  3. A Few [một vài]
    – There are a few books on the table. [Có một vài quyển sách trên bàn.]
    – A few students go to school today.  [Hôm nay có một vài học sinh đến trường.]
    – I see a few people on the way home. [Tôi trông thấy một vài người trên đường về nhà.]
  4. Few: [ít – trái nghĩa với Many]
    – There are few books on the table. [Có ít quyển sách trên bàn.]
    – Few students go to school today. [Hôm nay có ít học sinh đến trường.]
    – I see few people on the way home. [Tôi trông thấy rất ít người trên đường về nhà.]

*Ghi nhớ

1. Khi đi với các từ chỉ định lượng trong nhóm 1 này, danh từ phải là đếm được và ở dạng số nhiều.

2. Đa số danh từ số nhiều chỉ cần thêm ‘-s’

Ví dụ: a book –> many books, a cookie –> two cookies, a person –> persons …

 

  • Tuy nhiên, một số danh từ bất quy tắc không có ‘-s’
    a person -.-> people [người]
    a child –> children [trẻ em]
    a woman –> women [phụ nữ]
    a men –> men [đàn ông]
    a chicken —> chicken [con gà]
    a fish –> fish [cá]
    a tooth –> teeth [răng]
    a foot –> feet [bàn chân]

A few or few?

  • Cẩn thận tránh nhầm lẫn giữa ‘a few‘ và ‘few

a few: có một vài [mang nghĩa tích cực]
few: có ít quá [mang nghĩa tiêu cực]

  • Ví dụ:

1. A few boys have finished their work. Let’s ask them to play with us.
[Một vài cậu bé đã hoàn tất công việc. Hãy rủ mấy cậu ấy ra đây chơi với chúng ta]
–> a few boys: có vài cậu bé đã làm xong rồi nên có thể rủ ra chơi được [nghĩa tích cực]

2. There are too few boys. We can’t make a football team.
[Có ít con trai quá. Chúng ta không thể lập thành một đội bóng được.]
–> few boys: không có đủ nam để lập đội bóng. [nghĩa tiêu cực]

Bài tập thực hành:

1. Quantifiers 1 – With countable Noun
2. Quantifiers 1 – Correct mistakes – Countable nouns

Các khóa học khác

Tham khảo các khóa học tiếng Anh và tiếng Pháp tại trung tâm.

Lớp học kèm

Thời gian biểu hoặc chương trình học không phù hợp?

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đặt lớp học kèm theo trình độ mà bạn mong muốn.