PHÂN LOẠI TRẠNG TỪ

 

1. Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên

 

  • Đây là những trạng từ rất quen thuộc, ví dụ như:

always: luôn luôn
usually: thường xuyên
often: thường thường
sometimes: thỉnh thoảng
rarely: hiếm khi
hardly (ever) hầu như không
never: không bao giờ

  • Những trạng từ này bổ nghĩa cho CẢ CÂU và thường gặp nằm ở ba vị trí trong câu
  1. Trước động từ thường
    She always goes there on foot. [trạng từ always đứng trước động từ thường goes)
    They hardly ever talk with each other. [trạng từ hardly ever đứng trước động từ thường talk)
  2.  Sau động từ To Be
    We are never late. [trạng từ never đứng sau To Be are)
    It is sometimes cold in the evening. [trạng từ sometimes đứng sau To Be is]
  3. Chen giữa hai động từ
    She has never been to Đà Lạt. [trạng từ never ở giữa hai động từ hasbeen]
    We can hardly see him. [trạng từ hardly nằm giữa động từ cansee]

Bài tập thực hành

 

Bài 1: Đặt câu với trạng từ chỉ mức độ thường xuyên

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.