Bài 1 –  Định nghĩa và chức năng mệnh đề quan hệ

[Relative Clause: Definition and Function]

 

Định nghĩa mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là mệnh đề bắt đầu bằng các đại từ quan hệwhowhomwhichwhosethat hoặc trạng từ quan hệ whenwherewhy

 

The dog which is running over there is huge.

Chú chó đang chạy ở đằng kia thật khổng lồ.

 

I admire the women who can manage well both at work and at home.

Tôi ngưỡng mộ những người phụ nữ đảm đang cả công việc lẫn gia đình.

 

The hotel where we are going to stay is located near the beach.

Khách sạn nơi chúng tôi đang ở nằm gần bãi biển.

 

Nobody dared to enter the victim’s house, in which two dead bodies were found.

Không ai dám vào nhà của nạn nhân, nơi có hai xác chết được phát hiện.

 

Check the time when she made the call.

Hãy kiểm tra thời điểm lúc cô ấy gọi cuộc gọi đó.

 

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đứng đằng sau danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa thêm cho danh từ hoặc đại từ đó.

 

The dog which is running over there is huge.

[Chú chó mà đang chạy ở đằng kia thì rất to lớn.]

Mệnh đề quan hệ ‘which is running over there’ bổ nghĩa cho danh từ ‘the dog’ cho biết rõ chú chó nhắc đến là chú chó nào.

 

The one who comes first win the prize.

[Người đến đầu tiên là người chiến thắng phần thưởng.]

Mệnh đề quan hệ ‘who comes first’ bổ nghĩa cho đại từ ‘the one’ cho biết đang nói đến cụ thể là đối tượng nào.

 

The hotel where we are going to stay is located near the beach.

[Khách sạn nơi chúng tôi sẽ ở nằm gần bãi biển.]

Mệnh đề quan hệ ‘where we are going to stay’ bổ nghĩa cho danh từ ‘the hotel’ cho biết rõ đang nói tới khách sạn nào.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.