Mạo từ không xác định ‘a / an’
- a / an có nghĩa là ‘một’ nên chỉ đi với danh từ đếm được số ít.
Ví dụ: a cat; a dog [‘cat’, ‘dog’ không có ‘-s’ vì chỉ có 1 con.]
- Khi danh từ bắt đầu là nguyên âm (a, e, i, o, u) ‘a’ đổi thành ‘an’
Ví dụ: an invitation, an amazing film, an IQ test, an official website
- Lưu ý:
Một số danh từ bắt đầu với chữ cái là nguyên âm, nhưng khi phát âm lại trở thành phụ âm, nên chỉ đi với mạo từ ‘a’.
a university /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/
a euro /ˈjʊə.rəʊ/,
a uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/
a union /ˈjuː.nj.ən/ …
- Ngược lại, một số danh từ bắt đầu với chữ cái là phụ âm, nhưng khi phát âm lại trở thành nguyên âm, nên ta dùng mạo từ ‘an’ với chúng.
an hour /aʊər/
an MP3 player /em.piːˈθriː ˌpleɪ.ər/
Khi nào dùng a / an?
- 1.1. Khi đề cập đến những điều không cụ thể
I need a phone. [Tôi cần một cái điện thoại; điện thoại nào cũng được]
She wants a bicycle. [Tôi muốn có một chiếc xe đạp; xe đạp nào cũng được]
- 1.2. Khi nói về nghề nghiệp
He is a driver.
She is an artist.
- 1.3. Khi định nghĩa hoặc mô tả
He is a kind person.
That is a huge castle.
It’s a nice day.
A ruler is a tool to make straight lines.
- Lưu ý:
– Không dùng a / an trước danh từ số nhiều.
Câu đúng: I saw an eagle in the sky.
Câu sai: I saw an eagles in the sky.
– Không dùng a / an trước danh từ không đếm được
Câu đúng: They give me good advice. [advice: danh từ không đếm được]
Câu sai: They give me a good advice.
Bài tập thực hành [Bấm vào link dưới đây]
1. Article ‘a’ or ‘an’ 1
2. Article ‘a’ or ‘an’ 2