Bài 1: Công Thức Thì Tương Lai Đơn
[Simple Future – The Formula]
Công thức:
Will + Động từ nguyên mẫu [V_infinitive]
* Tương Lai Đơn cực kỳ đơn giản, dễ nhớ vì will là một trợ động từ, sử dụng giống nhau cho tất cả các chủ ngữ, không cần phải phân biệt ngôi ba số ít.
1.Câu khẳng định
Ví dụ | Nghĩa |
I will call you back. | Tôi sẽ gọi lại cho bạn. |
You will have it tomorrow. | Bạn sẽ có nó vào ngày mai. |
She / He will come soon. | Anh ấy / Cô ấy sẽ tới sớm thôi. |
It will be very hot this year. | Năm nay trời sẽ rất nóng. |
We / You / They will have to try harder. | Chúng ta / Các bạn / Họ sẽ phải cố gắng nhiều hơn nữa. |
2. Câu phủ định
Will not + Động từ nguyên mẫu [V_infinitive]
* Bản thân will là một trợ động từ, không cần phải mượn do / does trong câu phủ định. Chỉ đơn giản thêm not sau will
* Will not = won’t
Ví dụ | Nghĩa |
I won’t call you back. | Tôi sẽ không gọi lại cho bạn. |
You won’t have it tomorrow. | Bạn sẽ không có nó vào ngày mai. |
She / He won’t come soon. | Anh ấy / Cô ấy sẽ không tới sớm đâu. |
It won’t be very hot this year. | Năm nay trời sẽ không nóng lắm. |
We / You / They won’t have to try harder. | Chúng ta / Các bạn / Họ sẽ không phải cố gắng nhiều hơn nữa. |
3. Câu hỏi
Vì will cũng chính là trợ động từ nên chỉ cần đưa will ra trước chủ ngữ khi đặt câu hỏi.
Will + Subject + Động từ nguyên mẫu [V_infinitive]
Câu hỏi Yes / No | Trả lời | Nghĩa |
Will I see you this weekend? | Yes, you will. No, you won’t. | Tôi sẽ gặp bạn vào cuối tuần này chứ? |
Will you have it tomorrow? | Yes, I will. No, I won’t. | Bạn sẽ có nó vào ngày mai phải không? |
Will she / he come soon? | Yes, she / he will. No, she / he won’t. | Liệu anh ấy / cô ấy có tới sớm không? |
Will it be very hot this year? | Yes, it will. No, it won’t. | Liệu năm nay trời sẽ nóng lắm không? |
Will we try harder? | Yes, we / you will. No, we / you won’t. | Liệu chúng ta sẽ cố gắng nhiều hơn nữa không? |
Will you think about it? | Yes, we will. No, we won’t. | Bạn sẽ nghĩ về điều đó chớ? |
Will they make it? | Yes, they will. No, they won’t. | Liệu họ sẽ thành công không? |
4. WH – Questions
Các từ để hỏi [WH-] nằm ở đầu câu, will đặt trước chủ ngữ
Ví dụ:
Where will we go tomorrow?
Chúng ta sẽ đi đâu vào ngày mai?
Where will she stay when she comes here?
Cô ấy sẽ ở đâu khi tới đây?
Who will be the first to come?
Ai sẽ là người tới đầu tiên?
* Trong câu hỏi này, chủ ngữ cũng chính là Who
Lưu ý
- Will không thay đổi khi đi với bất kỳ chủ ngữ nào
- Luôn luôn phải có động từ nguyên mẫu trong mọi loại câu (khẳng định, phủ định, câu hỏi) để câu đủ nghĩa.
- Nguyên mẫu của am / is / are là be
Bài tập thực hành
Lưu ý: để dễ theo dõi tiến độ học tập của bạn, tất cả các bài tập dưới đây nằm trên một trên một trang Web bài tập riêng, hoàn toàn MIỄN PHÍ, nhưng bạn cần phải đăng ký tạo tài khoản để có thể tham gia làm bài và được sửa bài. [Xem hướng dẫn tạo tài khoản tại đây]
Bài 1: Trắc nghiệm – Thực hành công thức tương lai đơn
Bài 2: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh