Bài 3: Phân biệt Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần và Hiện Tại Tiếp Diễn

[Simple Future and Near Future]

 

Ngoài một số chức năng khác biệt, về căn bản Tương Lai Đơn nói về tương lai nhưng không được chắc chắc hoặc không có căn cứ trong khi Tương Lai Gần nói về những tiên đoán, dự định cho tương lai có căn cứ cụ thể, rõ ràng.

 

 

Tương Lai Đơn
Will
Tương Lai Gần
Be Going To
Hiện Tại Tiếp Diễn
Một quyết định ngay thời điểm nói
aaa
aaa
aaa
Is she back already? I will meet her this evening.
(Cô ấy đã quay trở lại rồi à?Tôi sẽ gặp cô ấy tối nay)
–> Quyết định gặp được đưa ra khi biết tin cô ấy đã trở lại
Tả một dự định không cần có chi tiết cụ thể
aaa
aaa
I‘m going to meet her this evening.
aaa
(Tôi chưa biết mấy giờ hay ở đâu nhưng tôi tính sẽ gặp cô ấy tối nay)
–> Quyết định này đã có sẵn từ trước khi nói.
Tả một sự sắp xếp có độ chính xác và chắc chắn cao hơn (thường hay đi kèm với chi tiết cụ thể)
aaa
I’m meeting her at 8 o’clock this evening in the meeting hall.
(Tôi sẽ gặp cô ấy lúc 8 giờ tối nay ở sảnh.)
–> Quyết định này đã có sẵn từ trước khi nói và đã có kế hoạch cụ thể.
Thể hiện lời hứa 
aaa
aaa
aaa
aaa
aaa
aaa
We will go to the country side this weekend with you.
[Chúng tôi sẽ đi đến vùng quê vào cuối tuần này với bạn.] 
aaa
We won’t be late.
[Chúng tôi sẽ không tới trễ.]
aaa
Đề nghị 
aaa
Will I close the door?
[Tôi đóng cửa nhé?]
aaa
Yêu cầu
aaa
Will you not smoke here?
[Anh không được hút thuốc ở đây.]
aaa
Từ chối
aaa
I won’t promise anything.
Tôi sẽ không hứa gì hết
aaa
be going to hay will đều có thể dùng để thể hiện lời hứa hoặc sự cam kết nhưng be going to mang tính chắc chắn cao hơn vì nó hàm ý sự việc đã được sắp xếp sẵn sàng.
aaa
We are going to go to the country side this weekend with you.
[Chúng tôi sẽ đi đến vùng quê vào cuối tuần này với bạn.]
–> Lời hứa có tính chắc chắn hơn so với willbe going to thể hiện một kế hoạch đã có sắp xếp 
aaa
aaa
aaa
aaa
aaa
aaa
aaa
aaa
aaa
aaa
aaa
Từ chối
aaa
We’re not going to promise anything.
[Tôi sẽ không hứa cái gì hết.]
Tiên đoán không căn cứ
aaa
aaa
Everything will change greatly next year.
[mọi thứ sẽ thay đổi rất nhiều vào năm sau.]
aaa
I think prices will soar.
[Tôi nghĩ giá cả sẽ leo thang.]
aaa
aaa
Tiên đoán có căn cứ [có dựa trên dấu hiệu cụ thể]
aaa
Under this outbreak of the pandemic, everything is going to change.
[Với đợt bùng phát này của dịch bệnh, mọi thứ sẽ thay đổi.]
aaa
With this stormy weather, food prices are going to soar.
[Với tình hình mưa bão thế này, giá cả lương thực sẽ leo thang.]
Không dùng để tiên đoán
aaa
aaa
Under this outbreak of the pandemic, everything is changing.
[Với đợt bùng phát này của dịch bệnh, mọi thứ đang thay đổi.]
aaa
Prices are soaring.
[Giá cả đang leo thang.]
aaa
aaa

 

 

 

Xem thêm

Bài tập thực hành

Lưu ý: để dễ theo dõi tiến độ học tập của bạn, tất cả các bài tập dưới đây nằm trên một trên một trang Web bài tập riêng, hoàn toàn MIỄN PHÍ, nhưng bạn cần phải đăng ký tạo tài khoản để có thể tham gia làm bài và được sửa bài. [Xem hướng dẫn tạo tài khoản tại đây]

 

Bài 1: Phân biệt Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần