Bài 2: Ý Nghĩa – Dấu Hiệu Nhận Biết Tương Lai Đơn
[The meaning of Future Simple]
Tương Lai Đơn miêu tả các sự kiện trong tương lai trong 4 tình huống thường gặp sau:
1. Các quyết định tức thời ngay thời điểm nói
Oh, it’s going to rain. I will stay at home I think.
Oh, trời sắp mưa rồi. Tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà.
–> Quyết định ở nhà được đưa ra khi thấy trời sắp mưa.
This dress is so beautiful. I will buy it. How much is it?
Chiếc áo đầm này đẹp quá. Tôi sẽ mua nó. Giá bao nhiêu vậy?
2. Tiên đoán không có căn cứ hoặc ý định chưa có kế hoạch cụ thể
“I will be a singer. I love singing.” The little girl says.
Cô bé nói: “Con sẽ là một ca sĩ. Con thích hát.”
–> Cô bé chưa có kế hoạch gì cụ thể, chỉ nói lên mong ước của mình vào lúc nói mà thôi.
In the future, human will have to live on a space station because the Earth will be no more.
Trong tương lai, con người sẽ phải sống trên trạm vũ trụ vì Trái Đất sẽ không còn nữa.
–> Tiên đoán không có căn cứ
3. Mong ước, hy vọng hoặc nhận định cá nhân
We’re going picnic this weekend. I hope it won’t rain.
Chúng tôi sẽ đi picnic cuối tuần này. Hy vọng trời sẽ không mưa.
Everything will be alright.
Mọi thứ sẽ trở nên ổn thôi.
I believe you will pass the exam.
Tôi tin bạn sẽ thi đậu.
4. Lời hứa, lời mời hoặc yêu cầu, đề nghị
I‘ll call you later.
Tôi sẽ gọi lại cho bạn. –> Lời hứa
I won’t do that again.
Con sẽ không làm vậy nữa. –> Lời hứa
Will you help me?
Bạn sẽ giúp tôi chứ? –> Yêu cầu
Will you come to our dinner tonight?
Mời bạn đến ăn tối với chúng tôi tối nay nhé? –> Lời mời
Dấu hiệu nhận biết
Cũng như Tương Lai Gần, Tương Lai Đơn có thể gặp đi chung với các cụm từ chỉ thời gian trong tương lai như:
- tomorrow: ngày mai
- next (week / month/ year…): (tuần / tháng / năm …) tới
- in (ten years’ time / two days’ time): trong (10 năm / 2 ngày)
- when (I retire / finish school…): khi (tôi về hưu / ra trường…)
Ngoài ra, Tương Lai Đơn có thể đi với các cụm từ chỉ tương lai không cụ thể như:
- soon: sớm thôi
- later: lát nữa
- in the future: trong tương lai ….
I‘ll be back soon.
Tôi sẽ trở lại sớm.
There will be more deserts in the future.
Sẽ có thêm nhiều sa mạc trong tương lai.
Will the city continue to be locked down next month?
Liệu thành phố vẫn sẽ tiếp tục bị bế quan tỏa cảng vào tháng sau?
Một số cụm từ thể hiện quan điểm cá nhân, mong ước, hy vọng hoặc sự lưỡng lự, do dự …
- think / believe / suppose …: nghĩ (rằng) / tin (rằng) / cho (rằng)
- hope: hy vọng (rằng)
- maybe / probably …: có lẽ, có thể
My mother hopes there will be more rain this year.
Mẹ tôi hy vọng trời sẽ nhiều mưa hơn trong năm nay.
They will probably make it.
Có lẽ họ sẽ thành công.
Tuy nhiên, ngôn ngữ cũng như cuộc sống, đa dạng và linh hoạt. Cần phải luôn lưu ý xem xét tình huống và ngữ cảnh để hiểu và sử dụng thì đúng. Tất cả các thì, kể cả Tương Lai Đơn đều có thể được dùng KHÔNG CẦN phải có các từ ngữ chỉ thời gian cụ thể.
Will the city continue to be locked down?
Liệu thành phố vẫn sẽ tiếp tục bị bế quan tỏa cảng?
He will never agree.
Anh ấy sẽ không bao giờ đồng ý. –> Tiên đoán
There will be always ups and downs in our life.
Cuộc sống luôn có lúc này lúc kia. –> Nhận định cá nhân
Bài tập thực hành
Lưu ý: để dễ theo dõi tiến độ học tập của bạn, tất cả các bài tập dưới đây nằm trên một trên một trang Web bài tập riêng, hoàn toàn MIỄN PHÍ, nhưng bạn cần phải đăng ký tạo tài khoản để có thể tham gia làm bài và được sửa bài. [Xem hướng dẫn tạo tài khoản tại đây]