Bài 1: Công Thức Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
[Present Continuous – The Formula]
Thì hiện tại tiếp diễn bắt buộc phải có hai thành phần đi với nhau:
S + To BE + V_ing
(*Xem bài học về động từ To Be tại đây)
Ví dụ:
I am working with my computer.
[Tôi đang làm việc trên máy tính.]
She is cooking for her family now.
[Bây giờ cô ấy đang nấu bữa tối cho gia đình.]
They are arguing very loudly.
[Họ đang cãi nhau rất to tiếng.]
Câu phủ định: Thêm NOT sau động từ TO BE
S + To BE + NOT + V_ing
Ví dụ
I am not working with my computer.
[Tôi không có đang làm việc trên máy tính.]
She is not cooking for her family now.
[Bây giờ cô ấy không có đang nấu bữa tối cho gia đình.]
They are not arguing very loudly.
[Họ không có đang cãi nhau to tiếng cho lắm.]
- Khi rút gọn
– is not = isn’t
– are not = aren’t
Câu hỏi: đưa động từ TO BE ra trước chủ ngữ
To BE + S + V_ing…?
Ví dụ
Are you working with my computer? [Bạn đang làm việc trên máy tính à?]
Yes, I am. / No, I‘m not.
Is she cooking for her family now? [Bây giờ cô ấy có đang nấu bữa tối cho gia đình không?]
Yes, she is. / No, she isn’t.
Are they arguing very loudly? [Họ có đang cãi nhau to tiếng không?]
Yes, they are. / No, they aren’t.
Câu hỏi với từ để hỏi [WH – Questions]
Vẫn theo đúng nguyên tắc của câu hỏi: động từ To Be nằm trước chủ ngữ. Tuy nhiên, các từ để hỏi (what, who, where…) nằm ở đầu câu.
Ví dụ
Where are you going to now? – I’m going to work.
[Bây giờ bạn đang đi đâu vậy? – Tôi đang đi làm.]
Who is she talking with? – She‘s talking with the new neighbour.
[Cô ấy đang nói chuyện với ai thế? – Cô ấy đang nói chuyện với người hàng xóm mới.]
Lưu ý cuối bài: luôn luôn phải có HAI thành phần chính trong thì hiện tại tiếp diễn: TO BE và V-ing
Câu đúng: Peter is studying with his sister.
Câu sai: Peter studying with his sister. [Thiếu động từ TO BE]
Câu sai: Peter is study with his sister. [Thiếu V-ing]
Câu đúng: What is your mom doing?
Câu sai: What your mom is doing? [Trong câu hỏi, is phải đứng trước chủ ngữ your mom]
Câu sai: What does your mom doing? [does –> is ]
Câu sai: What your mom doing? [Thiếu động từ TO BE]
Câu đúng: The animals aren’t eating.
Câu sai: The animals don’t eating. [don’t –> isn’t ]
Câu sai: The animals not eating. [Thiếu động từ TO BE]
Câu sai: The animals aren’t eat. [Thiếu V-ing]
Bài tập thực hành
Lưu ý: để dễ theo dõi tiến độ học tập của bạn, tất cả các bài tập dưới đây nằm trên một trên một trang Web bài tập riêng, hoàn toàn MIỄN PHÍ, nhưng bạn cần phải đăng ký tạo tài khoản để có thể tham gia làm bài và được sửa bài. [Xem hướng dẫn tạo tài khoản tại đây]
Bài 1 – Trắc nghiệm chọn câu đúng
Bài 2 – Trắc nghiệm – hoàn thành câu
Bài 3 – Tập viết câu hỏi / phủ định với thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Xem thêm
Bài 3 – Ý nghĩa Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Bài 5 – Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn