Bài 4 – HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TRONG CÂU HỎI

[Present Perfect in Questions]

 

Theo quy luật chung, câu hỏi trong tiếng Anh đều theo một cấu trúc: động từ / trợ động từ nằm trước chủ ngữ.

  1. Câu hỏi Có / Không [Yes / No Questions]

 

Đối với câu hỏi Yes/ No, ta chỉ việc đưa Have / Has lên trước chủ ngữ như bảng dưới đây.

HaveIslept for 10 hours?Tôi đã ngủ hết 10 tiếng đồng hồ à?Yes, you have. / No, you haven’t.
Haveyoubeen always a good friend?Có phải bạn luôn là một người bạn tốt?Yes, I have. / No, I haven’t.
Hashejust bought a new house?Có phải anh ấy mới mua một căn nhà mới?Yes, he has. / No, he hasn’t.
Hasshesent the letter yet?Cô ấy đã gởi lá thư đi chưa?Yes, she has / No, she hasn’t.
Hasitmade this mess?Nó gây ra mớ lộn xộn này phải không?Yes, it has. / No, it hasn’t.
Havewelost our keys?Chúng ta mất chìa khóa rồi à ?Yes, we have. / No, we haven’t.
Haveyouwaited since early?Các bạn đợi từ lúc sớm tới giờ?Yes, we have. / No, we haven’t.
Havetheybeen there?Họ đã có ở đó chưa?Yes, they have. / No, they haven’t.

 

Bạn cũng có thể thấy, câu trả lời chỉ đơn giản lặp lại chủ ngữ và động từ ‘have / has

Has he just bought a new house? – Yes, he has.

Have they been there? – No, they haven’t.

  1. Câu hỏi với từ để hỏi – [WH-Questions]

Một số các từ để hỏi hay gặp với thì hiện tại hoàn thành:

Who / Whom: ai

What: cái gì

Where: ở đâu

Which: cái nào, người nào

How: như thế nào

How much / How many: bao nhiêu

How long: bao nhiêu

….

Cũng theo quy luật chung của câu hỏi,

  • Từ để hỏi nằm ở đầu câu
  • Have / Has’ đứng trước chủ ngữ

Ví dụ:

Whom have you spoken to recently? [Dạo gần đây, bạn hay nói chuyện với ai thế?]

How long have they waited for their plane? [Họ đã đợi chuyến bay mất bao lâu rồi?]

Which places in Vietnam has your friend already visited? [Bạn của bạn đã đến thăm những nơi nào ở Việt Nam?]

What has he been eating this week? [Tuần này, ông ấy đã ăn những gì?]

 

Lưu ý:

  • Have’ vẫn chỉ đổi thành ‘has’ khi chủ ngữ là ngôi 3 số ít, ‘Have / Has’ không chia theo từ để hỏi.

Để trả lời, câu hỏi hỏi gì, ta trả lời đó nhưng câu trả lời vẫn nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành để khớp với câu hỏi

How long have they waited for their plane?

They have waited for more than an hour.

 

What has he been eating this week?

He has been eating mainly meat and a little fruit.

 

  • Câu hỏi với ‘Who’ làm chủ ngữ

Who has sent her here? [Ai nhắn cô ấy tới đây?]

Ở đây, chủ ngữ của câu cũng chính là ‘Who’.

Khi trả lời, ta chỉ cần thay ‘Who’ bằng một chủ ngữ cụ thể.

My mom has sent her here. [Mẹ tôi đã nhắn cô ấy tới.]

 

Ta hãy xem một ví dụ khác:

Who has been always the first to come? [Ai luôn là người đến trước nhất?]

The nurses have been always the first. [Các y tá luôn là người đến trước nhất.]

Cả ‘who’ trong câu hỏi và ‘the nurses’ trong câu trả lời đều đóng vai trò làm chủ ngữ.

  • Lưu ý: chủ ngữ ‘who’ được xem như là ngôi ba số ít nên động từ chia theo ‘who’ phải là ‘has’ [KHÔNG nói: Who have been always the first to come?’]

Tuy nhiên, cần cẩn thận khi ‘who’ không phải là chủ ngữ. Hãy xem ví dụ sau:

 

Who has she seen recently? [Dạo gần đây cô ấy đang gặp gỡ ai thế?]

Trong ví dụ này, chủ ngữ của câu là ‘she’, còn who là tân ngữ

Who’ trong câu hỏi trên thực chất chính là ‘whom’ được nói gọn lại theo tiếng Anh ngày nay.

 

Do đó, bạn sẽ thấy câu trả lời khác với kiểu ở trên:

She has seen a new guy from Australia. [Cô ấy đang gặp gỡ một anh chàng người Úc]

She: chủ ngữ

A new guy: tân ngữ

 

Bài tập thực hành

Lưu ý: để dễ theo dõi tiến độ học tập của bạn, tất cả các bài tập dưới đây nằm trên một trên một trang Web bài tập riêng, hoàn toàn MIỄN PHÍ, nhưng bạn cần phải đăng ký tạo tài khoản để có thể tham gia làm bài và được sửa bài. [Xem hướng dẫn tạo tài khoản tại đây]

 

Bài 1 – Hoàn tất câu hỏi

Bài 2 – Điền vào chỗ trống

Bài 3: Câu hỏi với How Long

Bài 4 – Tập viết câu hỏi 

 

Xem thêm

 

Bài 1 – Công Thức

Bài 2 – Cách sử dụng

Bài 3 – Dấu hiệu nhận biết

Bài 5 – Phân biệt giữa hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

Bài 6 – Been và Gone

Bài 7 – Bài tập thực hành thêm