TÍNH TỪ NGẮN – TÍNH TỪ DÀI

1.     Tính từ ngắn [Short Adjectives]

  • Là tính từ khi phát âm lên chỉ nghe thấy có MỘT âm tiết

Ví dụ:
Long:          dài
Short:         ngắn
Thin:           mỏng
Thick:         dày
Big:             lớn
Light:          nhẹ
Hard:          cứng, khó
Soft:            mềm

 

2.     Tính từ dài [Long Adjectives]

  • Là những tính từ khi phát âm ta nghe thấy có từ HAI âm tiết trở lên

Ví dụ:
Modern:          hiện đại                [HAI âm tiết]
Tired:               mệt mỏi               [HAI âm tiết]
Terrible:           kinh khủng          [BA âm tiết]
Wonderful:     tuyệt vời              [BA âm tiết]
Intelligent:      thông minh         [BỐN âm tiết]
Enjoyable :      thú vị                   [BỐN âm tiết]

 

3. Tính từ VỪA ngắn VỪA dài:

  • Những tính từ dưới đây đều có HAI âm tiết nhưng được xem như vừa là tính từ ngắn vừa là tính từ dài.

Có một số tính từ có HAI âm tiết, nhưng tận cùng bằng ‘-y’
Happy:           hạnh phúc
Lucky:            may mắn
Easy:              dễ dàng
Heavy:           nặng nề

Một số tính từ VỪA ngắn VỪA dài khác [Học thuộc lòng]
Narrow:          hẹp
Quiet:             yên tĩnh
Clever:           khéo léo, thông minh
Gentle:           dịu dàng, nhẹ nhàng
Simple:           đơn giản

 

Bài tập thực hành 1 [Bấm vào link dưới đây]

Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài

Các khóa học khác

Tham khảo các khóa học tiếng Anh và tiếng Pháp tại trung tâm.