Định lượng từ – Quantifiers (Nhóm 2)
Từ chỉ định lượng [Quantifiers] tức các từ, cụm từ chỉ số lượng [Mức độ ít nhiều]
Nhóm 2: đi với danh từ không đếm được số ít
much, a little, little, a lot of
- Much [nhiều]
– There is too much coffee. [Có quá nhiều cà phê.]
– We don’t need much time. [Chúng ta không cần quá nhiều thời gian.]
– How much water do you need to drink a day? [Bạn cần uống bao nhiêu nước trong một ngày?] - A lot of [nhiều – tương tự much nhưng thường dùng trong văn nói]
– There is a lot of coffee. [Có rất nhiều cà phê.]
– We don’t need a lot of time. [Chúng ta không cần quá nhiều thời gian.]
– I have a lot of homework today. [Tôi có rất nhiều bài tập về nhà hôm nay.] - A little [một ít]
– There is a little water on the table. [Có một nước trên bàn.]
– We only have a little time. [Chúng ta chỉ có một ít thời gian.]
– I only have a little homework today. [Tôi chỉ có 1 ít bài tập.] - Little: [ít – trái nghĩa với Much]
– There is too little water. [Có ít nước quá.]
– We have too little money. [Chúng ta có ít tiền quá.]
– Such little food is not enough. [Ít đồ ăn như vầy thì không đủ đâu.]
Ghi nhớ
1. Khi đi với các từ chỉ định lượng trong nhóm 2 này, danh từ phải là danh từ không đếm được
2. Danh từ không đếm được luôn luôn là số ít. Không thêm ‘-s’ vào cuối các danh từ không đếm được
‘A little’ or ‘Little’?
- Cẩn thận tránh nhầm lẫn giữa ‘a little‘ và ‘little‘
a little: có một ít [mang nghĩa tích cực]
little: có ít quá [mang nghĩa tiêu cực]
- Ví dụ:
1. I have a little food. Would you like some? [Tôi có một ít đồ ăn. Bạn có muốn một ít không?]
–> a little food: có đồ ăn nên có thể chia sẻ được. [nghĩa tích cực]
2. I have too little food. I can’t share with you. Sorry! [Tôi có ít thức ăn quá, không chia với bạn được. Tôi rất tiếc!]
–> little food: có ít thức ăn, không đủ để chia sẻ. [nghĩa tiêu cực]
‘A lot of’, ‘lots of’ or ‘A lot’?
- A lot of = lots of
- Lưu ý: Chỉ dùng hoặc ‘a lot of‘ hoặc ‘lots of’; rất nhiều bạn hay viết sai thành a lots of.
- Sau of phải là một danh từ. Cho nên sau ‘a lot of‘ hoặc ‘lots of‘ phải CÓ danh từ đi theo. Còn ‘a lot‘ không có of nên sẽ KHÔNG CÓ danh từ nào theo sau nó.
Câu đúng: We need to buy a lot of drink. [Chúng ta cần mua rất nhiều thức uống] [= We need to buy lots of drink.]
Câu sai: We need to buy a lot drink.
–> Do có danh từ drink nên phải sử dụng a lot of / lots of
Câu đúng: We need to buy a lot more. [Chúng ta cần phải mua nhiều hơn nữa.]
Câu sai: We need to buy a lot of / lots of more.
—> ‘more’ không phải là danh từ, không dùng ‘a lot of‘ / ‘lots of‘
- Câu hỏi cho bạn: Các câu dưới đây đúng hay sai?
a. She eats a lot of chocolate.
b. She eats chocolate a lot.
Đáp án: [xem ở cuối bài]
- Tóm tắt
1. many, a few, few: chỉ đi với danh từ số nhiều đếm được
2. much, a little, little: chỉ đi với danh từ số ít không đếm được
3. a lot of / lots of: đi với cả hai loại danh từ đếm được và không đếm được.
4. a lot: không đi với danh từ
Bài tập thực hành
1. Quantifiers 2 – Uncountable Nouns
2. Quantifiers – Correct Mistakes – Uncountable Nouns
Đáp án câu hỏi trong bài: Cả hai câu a) và b) đều đúng
a. She eats a lot of chocolate. –> Có danh từ chocolate nên dùng a lot of là đúng.
b. She eats chocolate a lot. –> Sau a lot không có danh từ nào nên câu này đúng.