Bài 5 – Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên

[Adverbs of frequency]

Các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên [adverbs of frequency] dùng để diễn tả một công việc gì đó được làm thường xuyên như thế nào.

 

Các trạng từ phổ biến:

 

always: luôn luônMr. D always starts work at 7:30.
[Ông D luôn bắt đầu làm việc lúc 7:30]
usually: thường thườngThe students usually have lunch here.
[Các học sinh thường ăn trưa ở đây]
often: thường thườngMy sister is often at the library after school.
[Chị tôi hay tới thư viện sau giờ học.]
not often: không thường xuyênHe isn‘t often at home.
[Anh ấy ít khi ở nhà.]
sometimes: thỉnh thoảngMy parents sometimes let me stay up late.
[Cha mẹ tôi thỉnh thoảng để cho tôi thức khuya.]
rarely: hiếm khiBears rarely go out to hunt during winter.
[Gấu hiếm khi ra ngoài săn mồi vào mùa đông.]
hardly ever: hầu như khôngWe hardly ever see strangers in this small town.
[Chúng tôi hầu như không bao giờ thấy người lạ ở cái thị trấn nhỏ nay.]
never: không bao giờThe Sun never rises in the West.
[Mặt Trời không bao giờ mọc ở hướng Tây.]

 

Vị trí của các trạng từ:

 

Bạn hãy quan sát các ví dụ trên và cho biết các trạng từ trên đứng ở vị trí nào trong câu?

a. Trước động từ To Be
b. Sau động từ To Be
c. Trước động từ thường
d. Sau động từ thường

 

Trả lời:

Có hai vị trí:

1. Trước động từ thường

I often visit home on Sundays.

 

2.  đứng sau động từ To Be

I am often at home at weekends.

 

Lưu ý:

  • Trên đây chỉ là một số dấu hiệu nhận biết căn bản của Thì Hiện Tại Đơn, để chia thì và sử dụng đúng ngữ pháp,  ta cần phải hiểu ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa của Thì Hiện Tại Đơn. Xem thêm Bài 4 – Cách Sử dụng thì Hiện Tại Đơn
  • Thậm chí, các ‘dấu hiệu’ trên là có thể xuất hiện cùng với một số thì khác.

Ví dụ:

  1. When I was young, I always went to bed early. [Hồi còn nhỏ, tôi luôn luôn đi ngủ sớm. –> Thì Quá Khứ Đơn]
  2. Now I always go to bed late. [Bây giờ, tôi luôn luôn đi ngủ trễ. –> Thì Hiện Tại Đơn]
  • Cả 2 câu ví dụ trên đều có ‘always’ nhưng câu 1) chỉ thói quen của thời còn nhỏ (when I was young), bây giờ hết rồi, do đó sử dụng thì quá khứ đơn. Câu 2) nói về thói quen trong hiện tại (now) nên sử dụng thì hiện tại đơn. Do đó, cần lưu ý ngữ cảnh cụ thể trước khi quyết định về thì.

Bài tập thực hành:

Lưu ý: để dễ theo dõi tiến độ học tập của bạn, tất cả các bài tập dưới đây nằm trên một trên một trang Web bài tập riêng, hoàn toàn MIỄN PHÍ, nhưng bạn cần phải đăng ký tạo tài khoản để có thể tham gia làm bài và được sửa bài. [Xem hướng dẫn tạo tài khoản tại đây]

 

Bài 1 – Trắc nghiệm: Chọn trạng từ đúng cho câu

Bài 2 – Đặt trạng từ vào đúng vị trí

 

Xem thêm

 

Bài 1 – Hiện Tại Đơn với động từ TO BE

Bài 2 – Hiện Tại Đơn với động từ CAN

Bài 3 – Hiện Tại Đơn với động từ thường

Bài 4 – Ý Nghĩa Thì Hiện Tại Đơn

Bài 6 – Câu hỏi với ‘How often..?’

Bài 7 – Bài tập thực hành thêm