Bài 2: Động từ TO BE
- Ở phạm vi bài này, các bạn chỉ cần ghi nhớ 1 nhóm động từ đặc biệt sau đây, bao gồm Động từ To Be và nhóm Động Từ Khiếm Khuyết
1. Động từ To Be:
- Khi chia trong câu, To Be có ba dạng: is, am, are
Bảng chia động từ To Be
Chủ ngữ [Subject] | Động từ To Be [Verb To Be] | |
I | am | 12 years old. |
You | are | my sister. |
He | is | at home. |
She | is | busy. |
It | is | small. |
We | are | together. |
You | are | young. |
They | are | pencils. |
*Ghi nhớ
- Nếu Chủ Ngữ là số ít (1 người, 1 vật), To Be sẽ chia thành: “is“
My mother is over there. [Mẹ tôi ở đằng kia.]
[Chủ Ngữ ‘My mother’: 1 người là số ít, nên động từ To Be chia thành ‘is‘]
My dog is quite lazy today. [Hôm nay con chó của tôi khá là lười biếng]
[Chủ Ngữ ‘My dog’: số ít, nên động từ To Be chia thành ‘is‘]
- Nếu Chủ Ngữ là số nhiều (2 người, 2 vật.. trở lên), To Be sẽ chia thành: “are“
Their mothers are over there. [Những người mẹ của họ ở đằng kia.]
[Chủ Ngữ ‘Their mothers‘: những người mẹ: số nhiều, nên động từ To Be chia thành ‘are‘]
My dogs are quite lazy today. [Hôm nay những con chó của tôi khá là lười biếng]
[Chủ Ngữ ‘My dogs‘: những con chó: số nhiều, nên động từ To Be chia thành ‘are‘]
My sister and I are at the same school. [ Chị tôi và tôi học cùng trường.]
[Chủ Ngữ ‘My sister and I‘: 2 người: số nhiều, nên động từ To Be chia thành ‘are‘]
Bài tập thực hành 2 [Bấm vào link dưới đây]